Có 3 kết quả:

反应 fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ反應 fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ反映 fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

phản ứng, đáp ứng lại, trả lời lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to react
(2) to respond
(3) reaction
(4) response
(5) reply
(6) chemical reaction
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phản ứng, đáp ứng lại, trả lời lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to react
(2) to respond
(3) reaction
(4) response
(5) reply
(6) chemical reaction
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

fǎn yìng ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phản ánh, phản xạ lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to mirror
(2) to reflect
(3) mirror image
(4) reflection
(5) (fig.) to report
(6) to make known
(7) to render

Bình luận 0